Phiên âm : niáng lǎo zi.
Hán Việt : nương lão tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老子, 指父親。娘老子指父母。如:「我明白了, 這是他娘老子要他這麼做的。」