VN520


              

娘母子

Phiên âm : niáng mu zi.

Hán Việt : nương mẫu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

母親。《紅樓夢》第二九回:「你站著做什麼?還不騎了馬跑到家裡告訴你娘母子去?」也稱為「娘母兒」。


Xem tất cả...