VN520


              

娘子军

Phiên âm : niáng zǐ jūn.

Hán Việt : nương tử quân.

Thuần Việt : đội quân tóc dài; nương tử quân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đội quân tóc dài; nương tử quân
隋末李渊的女儿统率的军队号称娘子军,后来用来泛称由女子组成的队伍


Xem tất cả...