Phiên âm : niáng mu zi.
Hán Việt : nương mẫu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
母親。《紅樓夢》第二九回:「你站著做什麼?還不騎了馬跑到家裡告訴你娘母子去?」也稱為「娘母兒」。