VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
娘家
Phiên âm :
niáng jia.
Hán Việt :
nương gia.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
回娘家.
娘子军 (niáng zǐ jūn) : đội quân tóc dài; nương tử quân
娘母子 (niáng mu zi) : nương mẫu tử
娘子關 (niáng zǐ guān) : nương tử quan
娘家 (niáng jia) : nương gia
娘子軍 (niáng zǐ jūn) : nương tử quân
娘娘 (niáng niang) : nương nương
娘胎 (niáng tāi) : từ trong bụng mẹ
娘兒 (niáng r) : nương nhi
娘儿 (niáng r) : mẹ con; bác gái và cháu; hai cô cháu; hai dì cháu
娘親 (niáng qīn) : nương thân
娘兒們 (niáng er men) : các bà các chị
娘老子 (niáng lǎo zi) : nương lão tử
娘子 (niáng zǐ) : vợ; nương tử
娘儿们 (niáng er men) : các bà các chị
娘姨 (niáng yí) : bảo mẫu; vú em; người trông giữ trẻ; bà vú
娘舅 (niáng jiù) : cậu
Xem tất cả...