Phiên âm : niáng zǐ jūn.
Hán Việt : nương tử quân.
Thuần Việt : đội quân tóc dài; nương tử quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đội quân tóc dài; nương tử quân隋末李渊的女儿统率的军队号称娘子军,后来用来泛称由女子组成的队伍