VN520


              

娇滴滴

Phiên âm : jiāo dī dī.

Hán Việt : kiều tích tích.

Thuần Việt : nũng nịu; õng ẹo; yểu điệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nũng nịu; õng ẹo; yểu điệu (điệu bộ, dáng vẻ)
形容娇媚
娇滴滴的声音。
jiāodīdī de shēngyīn。
giọng nói nũng nịu.


Xem tất cả...