Phiên âm : jiāo dī dī.
Hán Việt : kiều tích tích.
Thuần Việt : nũng nịu; õng ẹo; yểu điệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nũng nịu; õng ẹo; yểu điệu (điệu bộ, dáng vẻ)形容娇媚娇滴滴的声音。jiāodīdī de shēngyīn。giọng nói nũng nịu.