Phiên âm : jiāo qì.
Hán Việt : kiều khí.
Thuần Việt : yếu ớt; mỏng manh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếu ớt; mỏng manh (ý chí); duyên dáng; thanh nhã; thanh tao; thanh tú意志脆弱不能吃苦,习惯于享受的作风