Phiên âm : jiāo chēn.
Hán Việt : kiều sân.
Thuần Việt : hờn dỗi; hờn mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hờn dỗi; hờn mát假装地生气,样子妩媚,令人怜爱,指年轻女子