Phiên âm : zī sè.
Hán Việt : tư sắc .
Thuần Việt : đẹp; sắc đẹp; quyến rũ .
Đồng nghĩa : 容貌, 姿容, .
Trái nghĩa : , .
đẹp; sắc đẹp; quyến rũ (phụ nữ). (婦女)美好的容貌.