Phiên âm : zī yì wàng wéi.
Hán Việt : tư ý vọng vi.
Thuần Việt : cẩu thả; bất cẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩu thả; bất cẩn任意胡作非为,常指极端地固执已见和偏爱自己的习惯,常含有一种几乎难以抑制的反复无常的意味