Phiên âm : zī shì.
Hán Việt : tư thế.
Thuần Việt : tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư thế; dáng vẻ; dáng dấp; điệu bộ身体呈现的样子zīshì duānzhèngtư thế đứng đắn; tư thế nghiêm chỉnh立正的姿势lìzhèng de zīshìtư thế đứng nghiêm.