Phiên âm : gū lǎo ye.
Hán Việt : cô lão gia.
Thuần Việt : cậu; anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cậu; anh (bố mẹ vợ gọi con rể một cách tôn trọng)岳家对女婿的尊称ông (dượng của mẹ)母亲的姑夫