Phiên âm : fángài.
Hán Việt : 妨 ngại.
Thuần Việt : gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng.
gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng
使事情不能顺利进行;阻碍
dàshēng shuōhuà fángài biérén xuéxí.
nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
这个大柜子放在过道里,妨碍走路.
zhègè dà gùizǐ fàngzài guòdào lǐ,fán