VN520


              

妨碍

Phiên âm : fángài.

Hán Việt : 妨 ngại.

Thuần Việt : gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng
使事情不能顺利进行;阻碍
dàshēng shuōhuà fángài biérén xuéxí.
nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
这个大柜子放在过道里,妨碍走路.
zhègè dà gùizǐ fàngzài guòdào lǐ,fán