Phiên âm : fáng hài gōng wù zuì.
Hán Việt : 妨 hại công vụ tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因妨害公務員執行職務, 侮辱公務員、官署, 破壞公文書印信等而成立的罪, 稱為「妨害公務罪」。