VN520


              

妨止

Phiên âm : fáng zhǐ.

Hán Việt : 妨 chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防備阻止。如:「妨止傳染病」。也作「妨遏」。