Phiên âm : yāo xíng guài zhuàng.
Hán Việt : yêu hình quái trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇特怪異而惹人注意的模樣。如:「萬聖節一到, 打扮得妖形怪狀的小朋友到處討糖吃。」