VN520


              

妖形怪狀

Phiên âm : yāo xíng guài zhuàng.

Hán Việt : yêu hình quái trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奇特怪異而惹人注意的模樣。如:「萬聖節一到, 打扮得妖形怪狀的小朋友到處討糖吃。」


Xem tất cả...