Phiên âm : yāo táo.
Hán Việt : yêu đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容美貌。《敦煌變文集新書.卷二.維摩詰經講經文》:「妖桃而乃越姮娥, 豔質而休誇妲妃。」