Phiên âm : yāo shù xié fǎ.
Hán Việt : yêu thuật tà pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邪怪奇特的法術。《紅樓夢》第六七回:「或看破那道士的妖術邪法, 特意跟他去, 在背地擺佈他, 也未可知。」