Phiên âm : yāo mèi.
Hán Việt : yêu mị .
Thuần Việt : người con gái lẳng lơ; người con gái không đứng đắ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người con gái lẳng lơ; người con gái không đứng đắn. 嫵媚而不正派.