Phiên âm : yán qiàn.
Hán Việt : nghiên thiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好新穎。明.何景明〈織女賦〉:「予嘗觀謝朓王勃七夕賦, 皆組詞繪句, 務極妍蒨。」