Phiên âm : yán chàng.
Hán Việt : nghiên xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美妙的曲調。《文選.謝惠連.雪賦》:「鄒陽聞之, 懣然心服;有懷妍唱, 敬接末曲。」