VN520


              

妍倡

Phiên âm : yán chāng.

Hán Việt : nghiên xướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美麗的樂妓。三國魏.曹植〈娛賓賦〉:「辦中廚之豐膳兮, 作齊鄭之妍倡。」