Phiên âm : yán chāng.
Hán Việt : nghiên xướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美麗的樂妓。三國魏.曹植〈娛賓賦〉:「辦中廚之豐膳兮, 作齊鄭之妍倡。」