Phiên âm : wàng yán wàng tīng.
Hán Việt : vọng ngôn vọng thính.
Thuần Việt : nói bậy nghe bừa; nói nhảm nghe bậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói bậy nghe bừa; nói nhảm nghe bậy随便说说,随便听听