Phiên âm : wàng dòng.
Hán Việt : vọng động.
Thuần Việt : làm xằng; làm bậy; làm bừa; hành động mù quáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm xằng; làm bậy; làm bừa; hành động mù quáng轻率地行动qīngjǔwàngdòngkhinh suất làm xằng