VN520


              

妄作

Phiên âm : wàng zuò.

Hán Việt : vọng tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒誕, 胡亂的作為。《老子》第一六章:「不知常, 妄作, 凶。」《孟子.離婁下》:「此亦妄人也已矣」句下漢.趙岐.注:「妄人, 妄作之人。」也作「妄為」。


Xem tất cả...