Phiên âm : wàng zuò.
Hán Việt : vọng tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒誕, 胡亂的作為。《老子》第一六章:「不知常, 妄作, 凶。」《孟子.離婁下》:「此亦妄人也已矣」句下漢.趙岐.注:「妄人, 妄作之人。」也作「妄為」。