Phiên âm : hǎo píng.
Hán Việt : hảo bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 惡評, .
正面的評價。例這家公司的產品精良, 廣受顧客好評。正面的評價。如:「這家公司的產品, 一向獲得大眾的好評。」