VN520


              

好評

Phiên âm : hǎo píng.

Hán Việt : hảo bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 惡評, .

正面的評價。例這家公司的產品精良, 廣受顧客好評。
正面的評價。如:「這家公司的產品, 一向獲得大眾的好評。」


Xem tất cả...