Phiên âm : hào wéi rén shī.
Hán Việt : hảo vi nhân sư.
Thuần Việt : thích lên mặt dạy đời; lên mặt đàn anh; lên mặt kẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thích lên mặt dạy đời; lên mặt đàn anh; lên mặt kẻ cả; thích làm thầy thiên hạ; muốn làm cha thiên hạ喜欢以教育者自居,不谦虚