Phiên âm : hǎo chǒu.
Hán Việt : hảo sửu.
Thuần Việt : tốt và xấu; tốt xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt và xấu; tốt xấu好歹;好与坏不管怎样;无论如何