VN520


              

好事貪功

Phiên âm : hào shì tān gōng.

Hán Việt : hảo sự tham công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛興事端, 貪求功績聲名。《儒林外史》第四三回:「率意輕進, 糜費錢糧, 著降三級調用, 以為好事貪功者戒。」


Xem tất cả...