Phiên âm : hǎo xiāo xi.
Hán Việt : hảo tiêu tức.
Thuần Việt : tin tốt lành; tin tốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin tốt lành; tin tốt有利的、感兴趣的、关心的、激动人心的信息