Phiên âm : hǎo yàng er de.
Hán Việt : hảo dạng nhân đích.
Thuần Việt : người có chí; người giỏi; người gan dạ; người giỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người có chí; người giỏi; người gan dạ; người giỏi giang有骨气、有胆量或有作为的人