Phiên âm : hǎo jí le.
Hán Việt : hảo cực liễu.
Thuần Việt : tốt quá; tốt lắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốt quá; tốt lắm用以表示赞赏或感激xuất sắc; ưu tú显示高超技艺的tuyệt diệu了不起的,头等的cực tốt (chất lượng)质量最好的