VN520


              

奸險

Phiên âm : jiān xiǎn.

Hán Việt : gian hiểm.

Thuần Việt : nham hiểm; hiểm độc; ác độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nham hiểm; hiểm độc; ác độc. 奸詐陰險.

♦Gian trá âm hiểm. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bố tuy vô mưu, bất tự nhĩ quỷ trá gian hiểm 布雖無謀, 不似你詭詐奸險 (Đệ thập cửu hồi) (Lã) Bố là người vô mưu mà thôi, chớ không có quỷ trá gian hiểm như ngươi.


Xem tất cả...