Phiên âm : jiān dǎng.
Hán Việt : gian đảng.
Thuần Việt : kẻ phản bội; tên phản bội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ phản bội; tên phản bội指背叛国家或君主的人物或小集体