Phiên âm : jiān yán.
Hán Việt : gian ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奸邪的話。《明史.卷二○八.余珊列傳》:「飾六藝以文奸言, 假周官而奪漢政。堅白異同, 模棱兩可。」《精忠岳傳》第五九回:「方今奸臣弄權, 專主和議;朝廷聽信奸言, 希圖苟安一隅, 無用兵之志;不知將來如何。」