Phiên âm : jiān qiào.
Hán Việt : gian tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工於心計。《董西廂》卷四:「說志誠, 說衷腸, 騁奸俏, 騁浮浪。初喚做鶯鶯, 孜孜地覷來, 卻是紅娘。」