VN520


              

奸細

Phiên âm : jiān xi.

Hán Việt : gian tế.

Thuần Việt : gian tế; mật thám; do thám.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gian tế; mật thám; do thám. 給敵人刺探消息的人.

♦Kẻ tiểu nhân xấu xa.
♦Kẻ đi dò xét tình hình quân địch. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Khả sai nhân khứ Đông Ngô trá hàng, vi gian tế nội ứng, dĩ thông tiêu tức 可差人去東吳詐降, 為奸細內應, 以通消息 (Đệ tứ thập lục hồi) Hãy sai người sang Ngô trá hàng, để dò xét, làm nội ứng, thông tin. ☆Tương tự: đặc công 特工, đặc vụ 特務, gian điệp 間諜.
♦Cũng viết là 姦細.


Xem tất cả...