Phiên âm : jiān xiǎn.
Hán Việt : gian hiểm.
Thuần Việt : nham hiểm; hiểm độc; ác độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nham hiểm; hiểm độc; ác độc奸诈阴险