VN520


              

奸宄

Phiên âm : jiānguǐ.

Hán Việt : gian 宄 .

Thuần Việt : kẻ xấu; kẻ gian tà; kẻ bất lương; trộm cắp gian tà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ xấu; kẻ gian tà; kẻ bất lương; trộm cắp gian tà. 壞人(由內而起叫奸, 由外而起叫宄).


Xem tất cả...