Phiên âm : nǎi lào.
Hán Việt : nãi lạc.
Thuần Việt : Pho-mát; phô mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Pho-mát; phô mai. 用動物的奶汁做成的半凝固食品.
♦Dịch từ tiếng Anh: cheese. § Cũng gọi là: can lạc 乾酪, nhũ lạc 乳酪; dịch âm: chi sĩ 芝士, khởi ti 起司, khởi sĩ 起士.