VN520


              

奶酪

Phiên âm : nǎi lào.

Hán Việt : nãi lạc.

Thuần Việt : Pho-mát; phô mai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Pho-mát; phô mai. 用動物的奶汁做成的半凝固食品.

♦Dịch từ tiếng Anh: cheese. § Cũng gọi là: can lạc 乾酪, nhũ lạc 乳酪; dịch âm: chi sĩ 芝士, khởi ti 起司, khởi sĩ 起士.


Xem tất cả...