Phiên âm : nǎi tóu.
Hán Việt : nãi đầu .
Thuần Việt : núm vú; nhũ hoa; đầu vú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. núm vú; nhũ hoa; đầu vú. ( 奶頭兒)乳頭.