Phiên âm : nǚ yè.
Hán Việt : nữ yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮中得勢嬪妃的進言。《漢書.卷七五.李尋傳》:「日初出時, 陰雲邪氣起者, 法為牽於女謁, 有所畏難。」