Phiên âm : nǚ wèi yuè jǐ róng.
Hán Việt : nữ vi duyệt kỉ dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子為喜愛自己的人而修飾裝扮。明.葉憲祖《易水寒》第一折:「常言道:『女為悅己容, 士為知己死。』」