VN520


              

女花

Phiên âm : nǚ huā.

Hán Việt : nữ hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女孩兒。花或為孩的音誤。《金瓶梅》第七回:「這婆子守寡了三四十年, 男花女花都無, 只靠姪男姪女養活。」


Xem tất cả...