Phiên âm : nǚ yuè.
Hán Việt : nữ nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歌女, .
Trái nghĩa : , .
歌舞妓。古代侍候統治階級的女性樂工及舞者。《列子.周穆王》:「事之若君, 推路寢以居之, 引三牲以進之, 選女樂以娛之。」《三國演義》第五五回:「增女樂數十餘人, 并金玉錦綺玩好之物。」