Phiên âm : nǚ bàn nán shēn.
Hán Việt : nữ phẫn nam thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子打扮成為男子的模樣。《初刻拍案驚奇》卷一九:「而今更說一個遭遇大難, 女扮男身, 用盡心機, 受盡苦楚, 又能報仇, 又能守志, 一個絕奇的女人。」