VN520


              

女扮男裝

Phiên âm : nǚ bàn nán zhuāng.

Hán Việt : nữ phẫn nam trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

女子打扮成為男子的裝束。《通俗常言疏證.婦女.女扮男裝》引《春蠻謎劇》:「奴家不合女扮男裝, 去兒戲他。」


Xem tất cả...