Phiên âm : nǚ bàn nán zhuāng.
Hán Việt : nữ phẫn nam trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女子打扮成為男子的裝束。《通俗常言疏證.婦女.女扮男裝》引《春蠻謎劇》:「奴家不合女扮男裝, 去兒戲他。」