VN520


              

女工

Phiên âm : nǚ gōng.

Hán Việt : nữ công.

Thuần Việt : công nhân nữ; nữ công nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công nhân nữ; nữ công nhân. 女性的工人.


Xem tất cả...