Phiên âm : nǚ shì.
Hán Việt : nữ thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
女色。《左傳.昭公元年》:「晉侯求醫於秦, 秦伯使醫和視之, 曰:『疾不可為也, 是為近女室, 疾如蠱。非鬼非食, 惑以喪志。』」